Sony KD-55X9500H Инструкция по началу работы

Категория
ЖК-телевизоры
Тип
Инструкция по началу работы

Это руководство также подходит для

5-013-443-24(1)
KD-75X9500H / 65X9500H / 55X9500H
Television
CS
Hướng dn Tham kho
VN
Guide de référence
FR
Справочник
RU
2
CS
关于说明书
本电视机附带以下说明书。请妥善保管这些说明书,以备日后参考之用。
注意
操作电视机之前,请阅读 安全信息
请阅读提供的安全文档,了解更多安全信息。
本电视机使用说明书中包含关于 将电视机安装到墙壁上
指示。
设定指南和本说明书中使用的图像和插图仅供参考,可能与实际的
产品不符。
识别标签的位置
电视机型号和电源等级的标签位于电视机背面。
装/设
根据下列指示安装及使用电视机,以避免发生火灾、触电或损坏和 /
或人身伤害。
安装
应将电视机安装在易于插拔的交流电源插座附近。
将电视机放置在平稳的表面上,以避免电视机掉落而造成人身伤害
或财产损坏。
请将电视机安装在无法被拉动、推动或撞翻的地方。
安装电视机,使电视机的台式底座不会超出电视机底座
(未提供)。如果台式底座超出电视机底座,则可能导致电视机
翻倒、掉落,而使人受伤或使电视机损坏。
搬运
搬运电视机之前,请断开所有电缆的连接。
搬运大型电视机需要两个或两个以上的人员。
用手搬动电视机时,请如下图所示握持电视机。请勿对液晶面板和
屏幕边框施加压力。
抬起或移动电视机时,请牢牢扶住其底部。
搬运电视机时,请勿使其受到摇晃或过度振动。
搬运电视机以进行维修或移动时,请使用原有的纸箱和包装材料
进行包装。
倾覆防范
(提供支撑带套件的型号
请参阅软垫上的设定指南。
所提供的木螺丝仅适用于固定木制的固体物件。
(提供支撑带套件的型号除外)
设定指南
电视机安装和设定。
参考指南 (本说明书)/ 安全文档
安全信息、遥控器、故障排除、挂壁安装、规格等。
帮助指南 (电子手册)
设置、Android TV 功能、网络连接、
故障排除等。
想要打开帮助指南,请按下遥控器上的
HELP 按钮,选择帮助指南。
您可以使用您的智能手机来查阅帮助指南。
https://rd1.sony.net/help/
tv/hga1/h_ga/
重要 – 在使用 Sony 产品之前,请先阅读最终用户软件许可
协议。若使用您的产品,则表示您接受最终用户软件许可协议。
您与 Sony 之间的软件许可协议可在 Sony 网站 (http://
www.sony.net/tv-software-licenses/)上在线获取,也可在您
产品的屏幕上获取。进入 [ 设置 ] [ 设备偏好设置 ]
[关于] [ 法律信息 ] [ 声明和许可 ]。
安全信息
12
4
VS
10 mm – 12 mm
M6 螺丝
(未提供)
螺丝
(未提供)
绳索
(未提供)
1.5 N·m
{15 kgf·cm}
(提供)
3
CS
CS
遥控器和电视机
根据您所在的地区 / 国家 / 电视机型号不同,
遥控器的形状、按钮的位置、可用性和功能可能
有所差异。
(麦克风)使用 Google 助理 *
1
*
2
或语音搜索 *
2
。想要获取电视机控制方法的
提示,请按下 (麦克风)按钮,说出
语音提示 一词。*
1
//// 在屏幕上进行菜单导航和
选择。
TV显示电视机频道列表或切换为输入。
(电视机待机)
数字按钮
(点)
(文本)
显示文本信息。
Google Play / NETFLIX*
1
*
3
/ 彩色按钮
GUIDE/ 显示电视机或有线 / 卫星接收
*
1
*
4
的数字节目指南。
APPS显示已安装应用程序列表。
(输入选择)显示和选择输入源等。
(快速设置)显示快速设置。
BACK
HOME
+/–(音量)
(跳转)
(静音)*
5
CH +/–//: 选择频道,或下一页 )/
上一页 )。
AUDIO选择多语言源的声音或双声道
(取决于节目源)
(字幕设置)
HELP
显示帮助菜单。
///
EXIT
/ (信息 / 文本显示)
显示信息。
电源)
遥控传感器 / 光传感器 / LED
*6
Built-in MIC
*1*2*7
如需启用内置麦克风,
请按遥控器上的 (麦克风)按钮,然后遵循
屏幕上的说明。
*1 仅针对有限的地区 / 国家 / 电视机型号 / 语言。
*2 使用 Google 助理或语音搜索需要网络连接。
*3 视地区 / 家而定,可能需要安装。
*4 需要设定 [ 有线 / 卫星接收盒设置 ]。
*5 按住 (静音)可使用辅助功能快捷方式。
*6 也包含内置麦克风 LED。
*7 当启用内置麦克风时,由于内置麦克风始终在收音,
因此待机功耗会增加。
MIC
Ȫ
ȫ
Ȭ
ȭ
Ȯ
ȩ
有关更多信息,请参考帮助
指南。
ơ̇̄̚
4
CS
将电视机安装到墙壁上
使用可选的挂壁式支架 (SU-WL850 或
SU-WL450)* (未提供)
用户须知:
考虑到产品保护和安全性,Sony 强烈建议由 Sony
经销商或经过授权的承包商执行电视机的安装。
切勿试图自行安装。
Sony 经销商和承包商须知:
在本产品的安装、定期保养和检查过程中应充分
注意安全性。
挂壁式支架安装信息
本电视机的使用说明书仅提供将电视机安装在墙上
之前的挂壁安装电视机准备步骤。对于挂壁式支架
安装说明,请参阅您的电视机型号的产品页面上的
安装信息 (挂壁式支架)
https://www.sony-asia.com/support
准备挂壁式安装
务必参阅设定指南,先安装台式底座,再将电视机
安装至墙上。
请先将挂壁式支架安装至电视机,再连接电缆。
请按照相应机型适用的挂壁式支架随附的说明书
操作。安装电视机时,尤其是确定承受电视机
重量的墙壁强度,需要足够的专业知识。
务必将本产品的安装托付于 Sony 经销商或授权
承包商并在安装时特别注意安全。对于处置不当
或安装不妥造成的损害,Sony 将不负责任。
挂壁式支架的螺丝未提供。
只有合格的服务人员方可执行挂壁安装。
为了安全起见,强烈建议您使用 Sony 附件,
包括:
挂壁式支架 SU-WL850
挂壁式支架 SU-WL450
在安装挂壁式支架时,请使用挂壁式支架随附的
专用固定螺丝。 从挂壁式支架和电视机后盖之间
的接触面到专用固定螺丝末端的设计如图所示。
由于挂壁式支架的不同,专用固定螺丝的直径与
长度会有所不同。
如不使用专用固定螺丝,可能会造成内部损坏及
电视机掉落等。
务必将未使用的螺丝和台式底座存放在安全的
地方,只在准备安装台式底座时取出。请将螺丝
远离儿童。
* 仅针对有限的地区 / 国家 / 电视机型号。
1 移除电视机背面的螺丝。
2 安装挂壁螺栓 (随电视机提供)至电视机
后方 (使其跟墙平行)
注意
如果使用电动螺丝起子,请将扭矩设定为约 1.5 N·m
{15 kgf·cm}。
在安装螺栓至电视机时,务必拧紧挂壁螺栓。
安装挂壁螺栓时只能用平头螺丝刀。使用其他工具可能
导致挂壁螺栓扭矩过大并损坏电视机。
VS
螺丝 (M6)
挂壁式支架
10 mm – 12 mm
VS
1.5 N·m
{15 kgf·cm}
5
CS
CS
请从电视机上拆卸台式底座
1 一次拆下台式底座的一侧。请双手握紧台式
底座,同时其他人抬起电视机。
2 重复上一步骤,拆下台式底座的另一侧。
注意
拆卸台式底座需要三个或三个人以上。
从电视机上拆下台式底座时请小心不要用力过度,因为
可能导致电视机掉落,造成人身伤害或电视机损坏。
操作台式底座时应务必小心,以免损坏电视机。
拆卸台式底座的过程中,抬起电视机时请务必小心,
因为台式底座可能导致翻倒而造成人身伤害。
从电视机上拆卸台式底座时,请务必小心,以免其发生
翻倒并损坏安装电视机的台面。
故障排除
对于诸如下列问题的一般故障排除:黑屏、没有
声音、图像停顿、电视机没有反应或网络丢失,
按下列步骤操作。
1 按下遥控器上的电源按钮约五秒,重启电视机。
电视机将重启。若电视机没有恢复,尝试拔下
交流电源线。然后按电视机上的电源按钮,再
松开此按钮。等待两分钟,然后插入交流电源
线。
2 按遥控器上的 HELP 获取帮助菜单。
3 将电视机连接到互联网并进行软件更新。Sony
建议您随时更新电视机软件。软件更新会提供
新功能和性能改进。
4 请访问 Sony 支持网站 (相关信息位于本说明
书的末尾)
电视机接入电源时,即使按下遥控器或电视机上
的电源按钮,也可能在一段时间内无法打开。
初始化系统需要时间。请等待约一分钟,然后再
操作。
遥控器不工作。
请更换电池。
忘记视听年龄限制的密码。
输入 PIN 码 9999,然后输入新的 PIN 码。
规格
系统
面板系统:LCD (液晶显示)面板,LED 背光灯
电视系统:根据您的国家 / 地区选择而定
模拟:B/G,I,D/K,M
数字:DVB-T/DVB-T2
彩色制式:PAL/SECAM/NTSC3.58/NTSC4.43
频道覆盖范围:根据您的国家 / 地区选择而定
模拟:UHF/VHF/ 有线
数字:UHF/VHF
声音输出:10 W + 10 W + 5 W + 5 W
无线技术
IEEE 802.11a/b/g/n/ac 协议
(视国家 / 地区而定,IEEE 802.11ac 可能不可
用。
蓝牙 ® 版本 4.2
输入 / 输出插孔
天线 / 电缆
VHF/UHF 用 75 欧姆外接端子
/ VIDEO IN
视频 / 音频输入 (迷你插孔)
HDMI IN 1/2/3/4 (支持 4K 分辨率、兼容
HDCP 2.3)
视频:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
*
2
, 4096 ×
2160p (24 Hz)*
1
, 3840 × 2160p (50,
60 Hz)*
2
, 3840 × 2160p(24, 25, 30 Hz),
1080p (30, 50, 60, 100, 120 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p
(30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p,
PC 格式 *
3
有关故障排除的更多信息,
请参阅帮助指南。
6
CS
音频:
eARC (Enhanced Audio Return Channel)模式
参阅帮助指南了解详细信息。
eARC 模式除外
5.1 声道线性 PCM:32/44.1/48/88.2/96/
176.4/192 kHz 16/20/24 比特、Dolby
Audio、Dolby Atmos、DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel)(仅限 HDMI IN 3)*
4
eARC 模式时
参阅帮助指南了解详细信息。
ARC 模式时
双声道线性 PCM:48 kHz 16 比特、Dolby
Audio、Dolby Atmos、DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
数字光学插孔 (双声道线性 PCM:48 kHz 16 比
特、Dolby Audio、DTS)
(立体声迷你插孔)
耳机
1, 2
USB 端口 1 支持高速 USB (USB 2.0)
USB 端口 2 支持超速 USB (USB 3.1 Gen 1)
LAN
10BASE
-
T/100BASE
-
TX 连接器 (视网络的操作环
境而定,连接速度可能不同。不保证通信速率和
通信质量。
电源和其他
电源要求
220 V - 240 V AC,50/60 Hz
屏幕尺寸 (对角线测量)(约)
KD-75X9500H:75 英寸 / 189.3 cm
KD-65X9500H:65 英寸 / 163.9 cm
KD-55X9500H:55 英寸 / 138.8 cm
消耗功率
显示于电视的背面
待机功耗 *
5
*
6
0.5 W
显示器分辨率
3840 点 (水平)× 2160 线 (垂直)
额定输出
USB 1
5 V , 500 mA MAX
USB 2
5 V , 900 mA MAX
尺寸 (约)(宽 × × 深)(mm)
含台式底座
标准位置:
KD-75X9500H: 1675 × 1048 × 415
KD-65X9500H: 1449 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1230 × 779 × 310
狭窄位置:
KD-75X9500H: 1672 × 1048 × 415
KD-65X9500H: 1448 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1229 × 779 × 310
不含台式底座
KD-75X9500H: 1672 × 960 × 71
KD-65X9500H: 1448 × 833 × 70
KD-55X9500H: 1229 × 710 × 70
底座宽度 ( ) (mm)
标准位置:
KD-75X9500H: 1675
KD-65X9500H: 1449
KD-55X9500H: 1230
狭窄位置:
KD-75X9500H: 1057
KD-65X9500H: 882
KD-55X9500H: 807
质量 (约)(kg)
含台式底座
KD-75X9500H: 35.6
KD-65X9500H: 23.7
KD-55X9500H: 18.1
不含台式底座
KD-75X9500H: 33.1
KD-65X9500H: 22.3
KD-55X9500H: 16.8
其他
选购附件
挂壁式支架 : SU-WL850 / SU-WL450
操作温度 : 0 ºC - 40 ºC
*1 当输入是 4096 × 2160p 并且 [ 屏显模式 ] 设置为
[ 正常模式 ] 时,分辨率显示为 3840 × 2160p。要
显示 4096 × 2160p 分辨率,将 [ 屏显模式 ] 设定为
[ 全屏模式 1] 或 [ 全屏模式 2]。
*2 将 [HDMI 信号格式 ] 设定成 [ 增强格 ],以支持
18 Gbps。
*3 参阅在线帮助指南了解详细信息。
*4 将您的音频系统连接至 HDMI IN 3,以将电视机音频传
送至您的音频系统。
*5 在电视机完成必要的内部程序后,会达到指定的待机
功率。
*6 当电视机连接至网络时将增加待机消耗功率。
注意
选购附件的供应视国家 / 区域 / 电视机型号 / 存货而定。
设计和规格如有变更,恕不另行通知。
使用 Google 助理时,可能需要订阅服务和应用程序,
并可能新增适用的条款、条件和 / 或费用。
数字电视机功能的注意事项
有关数字电视机 )任何功能仅在有
DVB-T/DVB-T2 (MPEG-2 和 H.264/MPEG-4 AVC
数字地面信号广播的国家或地区可用。请向当地
经销商确认您的所在地是否可接收 DVB-T/DVB-
T2 信号。
7
CS
CS
本电视机符合 DVB-T/DVB-T2 规格,但不能保证
与将来 DVB-T/DVB-T2 数字地面广播的兼容性。
在某些国家 / 地区,某些数字电视机功能不可用。
商标信息
HDMI、HDMI 高清晰度多媒体接口以及 HDMI 标志
是 HDMI Licensing Administrator, Inc. 在
美国和其他国家的商标或注册商标。
Dolby、杜比、Dolby Vision、Dolby Atmos、
Dolby Audio、和双 D 符号是杜比实验室的
商标。本产品经过杜比实验室的许可而制造。
未公布的机密作品。版权所有 © 2012-2018
杜比实验室。保留所有权利。
Gracenote、Gracenote 标志和标示语以及
“Powered by Gracenote” 标志是 Gracenote,
Inc. 在美国和 / 或其他国家的注册商标或商标。
Google、Google Play、Chromecast、YouTube、
Android TV 及其它相关商标和标记是 Google
LLC 的商标。
有关 DTS 专利,请参阅 http://
patents.dts.com。由 DTS, Inc. 授权制造。
DTS、符号、DTS 和符号的组合、以及 Digital
Surround 是 DTS, Inc. 在美国和 / 或其他国家
的注册商标或商标。 © DTS, Inc. 保留所有
权利。
Netflix 是 Netflix, Inc. 的注册商标。
TUXERA 是 Tuxera Inc.在美国和其他国家的注册
商标。
所有其他商标属于其各自的所有者。
2
VN
Gii thiu v tài liu hướng dn
TV này đi kèm vi các tài liu hướng dn sau đây. Hãy gi li các tài liu hướng dn để tham kho sau
này.
Lưu ý
Trước khi bt TV, vui lòng đọc k “Thông tin An toàn”.
Đọc tài liu an toàn đi kèm để biết thêm các thông tin v an toàn.
Phn hướng dn “Lp TV lên tường” nm trong sách hướng dn
s dng TV này.
Hình nh và hình minh ha được s dng trong Hướng dn cài
đặt và hướng dn này ch dùng để tham kho và có th khác vi
b ngoài ca sn phm thc tế.
V trí ca nhãn định danh
Nhãn dành cho S Model ca TV và giá tr định mc Ngun Đin
được đặt phía sau TV.
Lp đặt/Thiết lp
Lp đặt và s dng TV theo hướng dn bên dưới để tránh bt k
nguy cơ cháy, đin git hoc hng hóc và/hoc thương tích nào.
Lp đặt
Phi lp TV gn các cm đin AC.
Đặt TV trên b mt phng, n định để tránh làm TV rơi và gây
thương tích cá nhân hoc hư hng cho tài sn.
Lp TV nhng nơi không th kéo, đẩy hoc va vào.
Lp TV sao cho B để bàn ca TV không nhô ra khi chân đế TV
(không được cung cp). Nếu B để bàn nhô ra khi chân đế TV,
thì TV có th b lt, b rơi và gây thương thí
c
h cá nhân hoc hư
hng cho TV.
Vn chuyn
Trước khi vn chuyn TV, ngt kết ni tt c các dây cáp.
Để di chuyn TV có kích thước ln cn có ít nht hai người.
Khi di chuyn TV bng tay, hãy gi máy như hình dưới đây. Không
đặt áp lc lên bng điu khin LCD và khung xung quanh màn
hình.
Khi nhc hoc di chuyn TV, gi chc chn phía dưới.
Khi vn chuyn TV, không để TV b lc hoc rung quá mc.
Khi di chuyn hoc mang TV đi sa c
ha,
nên đặt TV vào thùng
đựng TV và đóng gói cn thn.
Hướng dn cài đặt
Cài đặt và thiết lp TV.
Hướng dn tham kho (hướng dn này) / Tài liu an toàn
Thông tin An toàn, điu khin t xa, x s c, lp đặt treo tường,
thông s kĩ thut, v.v...
Hướng dn Tr giúp (Hướng dn
trên màn hình)
Cài đặt, chc năng TV Android, kết ni
Internet, x lý s c, v.v...
Để m nó, nhn nút HELP trên điu
khin t xa và chn Hướng dn Tr giúp.
Bn có th tham kho Hướng dn Tr giúp
bng đin thoi thông minh.
https://rd1.sony.net/help/tv/
hga1/h_ga/
QUAN TRNG – Đọc Tha thun cp phép phn mm người
dùng cui trước khi s dng sn phm Sony ca bn. Vic
bn s dng sn phm cho biết bn chp nhn Tha thun cp
phép phn mm người dùng cui. Tha thun cp phép phn
mm gia bn và Sony có sn trc tuyến ti trang web ca Sony
(http://www.sony.net/tv-software-licenses/) hoc trên màn hình
sn phm ca bn. Đi đến [Cài
đặt]
[Tùy chn thiết b]
[Gii thiu] [Thông tin pháp lý] [Thông báo và giy phép].
Thông tin An toàn
3
VN
VN
Phòng tránh rơi v
(Model có b dây đỡ đi kèm)
Tham kho Hướng dn cài đặt trên miếng đệm.
Vít g đi kèm ch dùng để đóng vào vt rn làm bng g.
(Ngoi tr model có b dây đỡ đi kèm)
Điu khin t xa và TV
Hình dng điu khin t xa, v trí, cách b trí
và chc năng ca các nút điu khin t xa có
th khác nhau tùy thuc vào tng khu vc/
quc gia/model TV.
(Micrô): S dng Tr lý Google*
1
*
2
hoc
tìm kiếm bng ging nói*
2
. Để biết gi ý v
cách điu khin TV, hãy nhn nút (Micrô) và
nói cm t “voice hints”.*
1
////: Trên trình đơn màn hình điu
hướng và la chn.
TV: Hin th danh sách kênh ca TV hoc
chuyn sang đầu vào.
(Chế độ ch TV)
Nút s
(chm)
(Văn bn):
Hin th thông tin văn bn.
Google Play / NETFLIX*
1
*
3
/ Nút màu
12
4
VS
10 mm - 12 mm
Vít M6 (không
được cung cp)
Vít (không được
cung cp)
Dây buc (không
được cung cp)
1,5 N·m
{15 kgf·cm}
(được cung
cp)
MIC
Ȫ
ȫ
Ȭ
ȭ
Ȯ
ȩ
4
VN
GUIDE/ : Hin th hướng dn chương
trình k thut s ca TV hoc TV box*
1
*
4
.
APPS: Hin th danh sách các ng dng đã
cài đặt.
(Chn ngõ vào): Hin th và chn ngun
ngõ vào, v.v.
(Cài đặt nhanh): Hin th Cài đặt nhanh.
BACK
HOME
+/– (Âm lượng)
(Nhy)
(Tt tiếng)*
5
CH +/–//: Chn kênh, hoc trang tiếp
theo () / trước đó ().
AUDIO: Chn âm thanh ca ngun đa ngôn
ng hoc âm thanh kép (tùy thuc vào ngun
chương trình).
(Cài đặt ph đề)
HELP:
Hin th menu Tr giúp.
///
EXIT
/ (Thông tin/Tiết l văn bn):
Hin
th thông tin.
(Ngun)
Cm biến điu khin t xa / Cm biến
ánh sáng / LED*
6
Built-in MIC*
1
*
2
*
7
: Để bt MIC tích hp,
nhn nút (Micrô) trên điu khin t xa và
làm theo các hướng dn trên màn hình.
*1 Ch khu vc/quc gia/model TV/ngôn ng gii
hn.
*2 Tr lý Google hoc tìm kiếm bng ging nói cn có kết
ni Internet.
*3 Có th cn cài đặt tùy thuc vào khu vc/quc gia.
*4 Cn có cài đặt [Cài đặt TV box].
*5 Có sn phím tt truy cp bng cách nhn và gi
(Tt tiếng).
*6 Cũng bao gm đèn LED MIC tích hp.
*7 Tiêu th đin năng chế độ ch s tăng lên
vì MIC
tích h
p luôn lng nghe khi được bt.
Lp TV lên tường
S dng Giá đỡ Treo tường tùy chn
(SU-WL850 hoc SU-WL450)* (không
được cung cp)
Vi khách hàng:
Vì lí do an toàn và bo v sn phm, Sony khuyến
ngh công tác lp đặt TV phi do đại lý ca Sony
hoc nhà thu được cp phép thc hin. Không
c gng t lp đặt sn phm.
Vi các Đại lý và Nhà thu ca Sony:
Tp trung chú ý đến vn đề an toàn trong khi lp
đặt, bo dưỡng định k và kim tra sn phm này.
Thông tin lp Giá đỡ Treo tường
Sách hướng dn s dng TV này ch cung cp
các bước chun b lp đặt TV lên tường trước khi
được lp đặt trên tường. Để biết hướng dn lp
đặt Giá đỡ Treo tường, vui lòng xem Thông tin
Lp đặt (Giá đỡ Treo tường) trên trang sn phm
dành cho model TV ca bn.
https://www.sony-asia.com/support
Chun b lp đặt TV lên tường
Đảm bo gn B để bàn trước khi lp TV lên
tường bng cách tham kho Hướng dn cài đặt.
Chun b TV để treo lên Giá đỡ Treo tường
trước khi ni dây cáp.
Làm theo hướng dn cung cp kèm theo loi
Giá đỡ Treo tường dành cho mu thiết b ca
bn. Cn có đủ chuyên môn để lp đặt TV này,
đặc bit là để xác định sc bn chu được trng
lượng TV ca tường.
Đảm bo giao cho các đại lý hoc nhà thu
được cp phép ca Sony tiến hành lp đặt sn
phm này lên tường và chú ý k đến an toàn
trong quá trình lp đặt. Sony s không chu trách
nhim vi bt c hng hóc hay chn thương
nào do vic lp đặt sai hoc lp đặt không đúng
chun gây ra.
Vít dành cho Giá đỡ Treo tường không đưc
cung cp kèm theo.
Ch nhân viên bo hành đủ kh năng mi được
thc hin vic lp đặt TV lên tường.
ơ̇̄̚
Để biết thêm thông tin, tham
kho Hướng dn Tr giúp.
5
VN
VN
Vì lý do an toàn, chúng tôi đặc bit khuyến cáo
bn nên s dng các ph kin ca Sony khi lp
đặt, bao gm:
Giá đỡ Treo tường SU-WL850
Giá đỡ Treo tường SU-WL450
Đảm bo s dng vít đưc cung cp kèm theo
Giá đỡ Treo tường khi gn Giá đỡ Treo tường
vào TV. Vít đi kèm được thiết kế như ch định
trong hình minh ha khi đo t b mt gn ca
Giá đỡ Treo tường.
Đường kính và chiu dài ca vít thay đổi tu
thuc vào kiu Giá đỡ Treo tường.
Lp vít không được cung cp bi nhà sn xut
có th dn đến hư hng bên trong TV hoc làm
rơi TV, vv.
Đảm bo ct gi các vít chưa được s dng và
b để bàn nơi an toàn cho đến khi sn sàng
lp b để bàn. Để vít tránh xa tm tay ca tr
nh.
*Ch khu vc/quc gia/model TV gii hn.
1 Tháo vít khi mt sau ca TV.
2 Gn ph kin treo tường (được cung cp
kèm theo TV) vào mt sau ca TV (gn
song song vi tường).
Lưu ý
Nếu bn s dng tua vít đin, hãy đặt mô men siết
mc xp x 1,5 N·m {15 kgf·cm}.
Lưu ý siết cht ph kin treo tường khi gn vào TV.
Ch s dng tuc nơ vít có đầu dt để lp ph kin treo
tường. Dùng dng c khác có th dn đến siết ph kin
treo tường quá mnh và làm hng TV.
Tháo B để bàn ra khi TV
1 Tháo tng bên ca B để bàn. Gi B để
bàn chc chn bng c hai tay trong khi
người còn li nâng TV lên.
VS
Vít (M6)
Giá đỡ treo tường
10 mm - 12 mm
1,5 N·m
{15 kgf·cm}
6
VN
2 Thc hin li bước trước và tháo mt bên
ca B để bàn.
Lưu ý
Cn ba người tr lên để tháo B để bàn.
Cn thn không dùng lc quá mnh khi tháo B để bàn
khi TV vì có th khiến TV b rơi, gây thương tích hoc
hư hng đối vi TV.
Cn thn khi thao tác vi B để bàn để tránh làm hư
hng TV.
Cn thn khi nâng TV vì trong quá trình tháo, B để bàn
có th b lt và gây thương tích.
Cn thn khi tháo B để bàn khi TV để không b rơi và
gây hư hng b mt đặt TV
.
X lý s c
Thc hin các bước sau để x lý s c cơ bn
đối vi các trc trc như: màn hình trng, mt âm
thanh, hình nh b treo, TV không phn ng hoc
mng b mt.
1 Khi động li TV bng cách n nút ngun trên
điu khin t xa trong khong năm giây. TV s
khi động li. Nếu TV không khi động li, hãy
th rút dây ngun AC. Sau đó nhn nút ngun
trên TV và nh ra. Đợi hai phút và cm dây
ngun AC.
2 Tham kho menu Tr giúp bng cách nhn
HELP trên điu khin t xa.
3 Kết ni TV vi internet và cp nht phn mm.
Sony khuyến ngh bn luôn cp nht phn mm
TV. Các bn cp nht phn mm mang đến
tính năng mi và nâng cao hiu sut hot động
ca TV.
4 Tham kho trang web h tr ca Sony (thông
tin được cung cp phn cui ca hướng dn
này).
Khi bn rút phích cm TV, TV có th không bt
lên trong giây lát ngay c khi bn nhn nút
ngun trên điu khin t xa hoc TV.
Cn thi gian để khi chy h thng. Hãy đợi
khong mt phút, sau đó bt li.
Điu khin t xa không hot động.
Thay pin.
B quên mt khu khóa ca cha m.
Nhp 9999 để có mã PIN và nhp mã PIN mi.
Thông s kĩ thut
H thng
H thng Panel: LCD Pa-no (Màn hình tinh th
lng), Độ sáng nn LED
H TV: Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng
ca bn
Analog: B/G, I, D/K, M
K thut s: DVB-T/DVB-T2
H thng màu: PAL/SECAM/NTSC3.58/
NTSC4.43
Độ ph kênh: Tùy thuc vào vic chn quc gia/
vùng ca bn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
K thut s: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh: 10 W + 10 W + 5 W + 5 W
Công ngh không dây
Giao thc IEEE 802.11a/b/g/n/ac
(IEEE 802.11ac có th không được cung cp tu
thuc vào vùng/quc gia ca bn.)
Phiên bn Bluetooth
®
4.2
Chu cm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
/ VIDEO IN
Ngõ vào video/âm thanh (gic cm mini)
HDMI IN 1/2/3/4 (h tr độ phân gii 4K, HDCP
2.3-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
*
2
, 4096 × 2160p
(24 Hz)*
1
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2
,
3840 × 2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50,
60, 100, 120 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz),
720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p,
Định dng PC*
3
Âm thanh:
chế độ eARC (Enhanced Audio Return
Channel)
Tham kho Hướng dn Tr giúp để biết
thêm chi tiết.
Ngoi tr chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/
96/176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio,
Dolby Atmos, DTS
Để biết thêm thông tin v khc
phc s c, hãy tham kho
Hướng dn Tr giúp.
7
VN
VN
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (ch dành cho HDMI IN
3)*
4
chế độ eARC
Tham kho Hướng dn Tr giúp để biết
thêm chi tiết.
chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit,
Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cng quang k thut s (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
(Gic mini stereo)
Tai nghe
1, 2
Cng USB 1 h tr USB Tc độ cao (USB 2.0)
Cng USB 2 h tr USB siêu tc (USB 3.1 Gen
1)
LAN
Đầu ni 10BASE-T/100BASE-TX (Tu vào môi
trường hot động ca mng, tc độ kết ni có
th khác nhau. Tc độ và cht lượng liên lc
không đưc đảm bo.)
Công sut và nhng thông s khác
Đin áp s dng
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo) (Xp
x.)
KD-75X9500H: 75 inch / 189,3 cm
KD-65X9500H: 65 inch / 163,9 cm
KD-55X9500H: 55 inch / 138,8 cm
Đin năng tiêu th
Ghi phía sau TV
Đin năng tiêu th chế độ ch*
5
*
6
0,5 W
Độ phân gii màn hình
3.840 đim (chiu ngang) × 2.160 dòng (chiu
dc)
Định mc công sut
USB 1
5 V , 500 mA MAX
USB 2
5 V , 900 mA MAX
Kích thước (Xp x.) (r × c × s) (mm)
Có B để bàn
V trí tiêu chun:
KD-75X9500H: 1.675 × 1.048 × 415
KD-65X9500H: 1.449 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1.230 × 779 × 310
V trí hp:
KD-75X9500H: 1.672 × 1.048 × 415
KD-65X9500H: 1.448 × 906 × 353
KD-55X9500H: 1.229 × 779 × 310
Không có B để bàn
KD-75X9500H: 1.672 × 960 × 71
KD-65X9500H: 1.448 × 833 × 70
KD-55X9500H: 1.229 × 710 × 70
Chiu rng b (Xp x.) (mm)
V trí tiêu chun:
KD-75X9500H: 1.675
KD-65X9500H: 1.449
KD-55X9500H: 1.230
V trí hp:
KD-75X9500H: 1.057
KD-65X9500H: 882
KD-55X9500H: 807
Khi lượng (Xp x.) (kg)
Có B để bàn
KD-75X9500H: 35,6
KD-65X9500H: 23,7
KD-55X9500H: 18,1
Không có B để bàn
KD-75X9500H: 33,1
KD-65X9500H: 22,3
KD-55X9500H: 16,8
Các thông s khác
Ph kin tu chn
Giá đỡ treo tường: SU-WL850 / SU-WL450
Nhit độ vn hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhp 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn nh
rng] là [Bình thường], độ phân gii hin th là 3840 ×
2160p. Để hin th 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
nh rng] là [Đầy đủ 1] hoc [Đầy đủ 2].
*2 Để h tr 18 Gbps, cài đặt [Định dng tín hiu HDMI]
sang [Định dng nâng cao].
*3 Tham kho Hướng dn Tr giúp trc tuyến để biết
thêm chi tiết.
*4 Kết ni h thng âm thanh vi HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh
TV v
i h thng âm thanh.
*5 Ngun đin định mc chế độ ch đạt sau khi TV
hoàn tt các ni trình cn thiết.
*6 Công sut tiêu th chế độ ch s tăng nếu TV có
kết ni mng.
Lưu ý
Các ph kin tùy chn có th đi kèm tùy thuc vào quc
gia/vùng/model TV/kho d tr.
Thiết kế và thông s kĩ thut có th thay đổi mà không
cn thông báo.
Có th cn phi đăng ký các dch vng dng và có
th áp dng các điu khon, điu kin và/hoc phí b
sung khi s dng Tr lý Google.
8
VN
Lưu ý v chc năng TV k thut s
Mi chc năng có liên quan đến TV k thut s
() s ch hot động các quc gia hoc khu
vc có phát tín hiu k thut s mt đất DVB-T/
DVB-T2 (MPEG-2 và H.264/ MPEG-4 AVC).
Hãy xác nhn vi đại lý ti địa phương ca bn
xem bn có th nhn được tín hiu DVB-T/
DVB-T2 nơi sinh sng hay không.
TV này tuân thc thông s kĩ thut ca
DVB-T/DVB-T2, nhưng kh năng tương thích
v
i các chương trình k thut s mt đất DVB-T/
DVB-T2 trong tương lai không được bo đảm.
Mt s chc năng TV k thut s có th không
kh dng mt vài quc gia/khu vc.
Thông tin thương hiu
Các thut ng HDMI và HDMI High-Definition
Multimedia Interface, cũng như lô-gô HDMI là
các nhãn hiu thương mi hoc các nhãn hiu
thương mi đã đăng ký ca công ty HDMI
Licensing Administrator, Inc. ti Hoa K và các
quc gia khác.
Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio,
và biu tượng hai ch D là các thương hiu ca
Dolby Laboratories. Sn xut theo giy phép
ca Dolby Laboratories. Các tài liu mt chưa
công b. Bn quyn © 2012-2018 thuc Dolby
Laboratories. Đã đăng ký bn quyn.
Gracenote, logo và tiêu đề qung cáo ca
Gracenote, logo “Powered by Gracenote” là các
thương hiu đã được đăng ký hoc thương hiu
ca Gracenote, Inc. ti Hoa K và/hoc các
quc gia khác.
Google, Google Play, Chromecast, YouTube,
Android TV và các ký hiu và logo liên quan là
các nhãn hiu ca Google LLC.
Để biết bng sáng chế DTS, hãy xem
http://patents.dts.com. Được sn xut theo s
cho phép ca DTS, Inc.
Được sn xut theo s cho phép ca DTS, Inc.
DTS, Symbol, DTS và Symbol là các thương
hiu đã đăng ký và Digital Surround là thương
hiu đã đăng ký ca DTS, Inc. ti Hoa K và/
hoc các quc gia khác. © DTS, Inc. Đã đăng ký
bn quyn.
Netflix là thương hiu đã được đăng ký ca
Netflix, Inc.
TUXERA là thương hiu đã đăng ký ca Tuxera
Inc. ti Hoa K và các quc gia khác.
Tt c các thương hiu khác là tài sn ca ch
s hu tương ng.
2
FR
À propos des manuels
Ce téléviseur est livré avec les manuels suivants. Conservez les manuels à titre de référence.
Remarque
• Avant d’utiliser le téléviseur, lisez les « Consignes de sécurité ».
• Lisez la documentation de sécurité fournie pour plus
d’informations de sécurité.
Les instructions relatives à l’ « Installation du téléviseur au mur »
sont incluses dans le mode d’emploi du téléviseur.
• Les images et illustrations reprises dans ce manuel et dans le
Guide d’installation sont fournies pour référence uniquement et
peuvent présenter des différences par rapport au produit
proprement dit.
Emplacement de l’étiquette d’identification
Les étiquettes reprenant le numéro de modèle et les
caractéristiques nominales de l’alimentation du téléviseur se
trouvent a l’arrière du téléviseur.
Installation/Mise en place
Installez et utilisez le téléviseur conformément aux instructions ci-
dessous afin d’éviter tout risque d’incendie, d’électrocution ou
autre dommage et/ou blessure.
Installation
Le téléviseur doit être installé à proximité d’une prise de courant
aisément accessible.
• Positionnez le téléviseur sur une surface stable et horizontale
afin d’éviter qu’il ne tombe, n’entraîne des blessures ou
n’endommage des biens.
Installez le téléviseur dans un endroit où vous ne risquez pas de
le pousser, de le tirer ou de le renverser.
Installez le téléviseur de façon à ce que son support de table ne
dépasse pas du support TV (non fourni). Si le support de table
dépasse du support TV, le téléviseur risque d’être renversé, de
tomber, d’être endommagé ou de provoquer des blessures.
Transport
Avant de transporter le téléviseur, débranchez tous ses câbles.
La présence de deux personnes ou plus est nécessaire pour le
transport des téléviseurs de grande taille.
Pour transporter le téléviseur à la main, saisissez-le de la
manière illustrée. N’exercez aucune pression sur le panneau LCD
ni sur le cadre qui entoure l’écran.
Pour soulever ou déplacer le téléviseur, saisissez-le par sa base.
Lorsque vous transportez le téléviseur, ne le soumettez pas à
des secousses ou des vibrations excessives.
Lorsque vous transportez le téléviseur pour le porter à réparer
ou lorsque vous déménagez, glissez-le dans son emballage et
son carton d’origine.
Guide d’installation
Installation et configuration du téléviseur.
Guide de référence (ce manuel) / documentation de sécurité
Consignes de sécurité, télécommande, dépannage, fixation murale,
spécifications, etc.
Guide d’aide (Manuel en ligne)
Réglages, fonctions Android TV,
connexion internet, dépannage, etc.
Pour l’ouvrir appuyez sur la touche
HELP de la télécommande et
sélectionnez le Guide d’aide.
Vous pouvez vous reporter au Guide d’aide
avec votre smartphone.
https://rd1.sony.net/help/
tv/hga1/h_ga/
IMPORTANT – Lisez le Contrat de licence logicielle de
l’utilisateur final avant d’utiliser votre produit Sony. Utiliser
votre produit indique vous avez accepté le Contrat de licence
logicielle de l’utilisateur final. Le contrat de licence logicielle
entre vous et Sony est disponible en ligne sur le site Web Sony
(http://www.sony.net/tv-software-licenses/) ou sur l’écran de
votre produit. Allez à [Paramètres] [Prérences relatives à
l’appareil] [À propos] [Informations légales]
[Avis et licences].
Consignes de sécurité
3
FR
FR
Prévention des basculements
(Modèles avec kit de courroie de soutien fourni)
Reportez-vous au Guide d’installation au-dessus du
rembourrage.
La vis à bois fournie est uniquement utilisable pour une fixation
sur un objet solide en bois.
(Sauf modèles avec kit de courroie de soutien
fourni)
Télécommande et téléviseur
La forme de la télécommande,
l’emplacement, la disponibilité et la fonction
des touches de la télécommande peuvent
varier selon votre région/pays/modèle de
téléviseur.
(Microphone) : Utilise l’Assistant
Google*
1
*
2
ou la recherche vocale*
2
. Pour
avoir des conseils sur la commande de votre
téléviseur, appuyez sur la touche
(Microphone) et dîtes la phrase
amène-moi sur le guide audio”.*
1
//// : Navigation et sélection du
menu à l’écran.
TV : Affiche la liste des chaînes de télévision
ou commute l’entrée.
(Veille du téléviseur)
Touches numériques
(point)
(Télétexte) :
Affichez les informations
de Télétexte.
12
4
VS
10 mm - 12 mm
Vis M6
(non fournie)
Vis
(non fournie)
Cordon
(non fourni)
1,5 N·m
{15 kgf·cm}
(fourni)
MIC
Ȫ
ȫ
Ȭ
ȭ
Ȯ
ȩ
4
FR
Google Play / NETFLIX*
1
*
3
/ Touches de
couleurs
GUIDE/ : Affiche le guide des
programmes numériques du téléviseur ou
du Décodeur Câble/Satellite*
1
*
4
.
APPS : Pour afficher une liste des
applications installées.
(Sélection de l’entrée) : Pour afficher
et sélectionner la source d’entrée, etc.
(Paramètres rapides) : Pour afficher les
Paramètres rapides.
BACK
HOME
+/– (Volume)
(Saut)
(Coupure du son)*
5
CH +/–// : Sélectionne la chaîne, ou la
page suivante () / précédente ().
AUDIO : Pour sélectionner le son d’une
source multilingue ou un double son (selon
la source du programme).
(Réglage des sous-titres)
HELP :
Affichez le menu Aide.
///
EXIT
/ (Affichage des infos/du
létexte) :
Affichez des informations.
(Alimentation)
Capteur de télécommande / Capteur de
lumière / LED*
6
Built-in MIC*
1
*
2
*
7
: Pour activer le
microphone intégré (MIC), appuyez sur le
bouton (Microphone) sur la
télécommande et suivez les instructions sur
l'écran.
*1 Uniquement pour certaines régions, certains pays
ou certains modèles de téléviseur et certaines
langues.
*2 LAssistant Google ou la recherche vocale nécessite
une connexion à Internet.
*3 Une installation peut être nécessaire en fonction de
la région ou du pays.
*4 Le réglage [Configuration de votre décodeur Câble/
Satellite] est nécessaire.
*5 Le raccourci de l’accessibilité est disponible en
maintenant enfoncé (Coupure du son).
*6 La LED du micro intégré est comprise aussi.
*7 La consommation électrique en veille augmentera,
car le micro intégré reste à l’écoute lorsqu'il est
activé.
Installation du téléviseur au
mur
Utilisation du Support de fixation murale en
option (SU-WL850 ou SU-WL450)* (non fourni)
A l’attention des clients :
Pour protéger le produit et pour des raisons de
sécurité, Sony conseille vivement de confier
l’installation de votre téléviseur à des
revendeurs ou des installateurs agréés Sony.
N’essayez pas de l’installer vous-même.
A l’attention des revendeurs et installateurs
Sony :
Soyez particulièrement attentif à la sécurité
pendant l’installation, l’entretien périodique et
l’examen du produit.
Informations sur l’installation du Support de
fixation murale
Ce mode d’emploi du téléviseur illustre
uniquement les étapes nécessaires à la
préparation du téléviseur pour son installation
murale avant sa fixation au mur. Pour obtenir les
instructions de l’installation du Support de
fixation murale, veuillez vous reporter à la
section Informations sur l’installation (Support
de fixation murale) sur la page du produit
correspondant à votre modèle de téléviseur.
https://www.sony-asia.com/support
ơ̇̄̚
Pour plus d’informations,
consultez le Guide d’aide.
5
FR
FR
Préparation à l’installation murale
Assurez-vous de fixer le support de table avant
d’installer le téléviseur au mur en vous
reportant au Guide d’installation.
• Préparez le téléviseur pour le Support de
fixation murale avant d’effectuer les
raccordements de câbles.
• Suivez le guide d’instructions fourni avec le
Support de fixation murale concernant votre
modèle. Une expertise suffisante est
nécessaire pour réussir l’installation du
téléviseur, notamment pour déterminer la
résistance du mur au poids du téléviseur.
• Veillez à confier la fixation de ce produit au
mur à un revendeur Sony ou un installateur
agréé et apportez une attention suffisante à la
sécurité pendant l’installation. Sony n’est
responsable d’aucun dégât ou blessure
provoqué par une erreur de manipulation ou
installation incorrecte.
• Les vis pour le Support de fixation murale ne
sont pas fournies.
• L’installation murale du téléviseur doit être
confiée à un technicien spécialisé.
• Pour des raisons de sécurité, il est vivement
recommandé d’utiliser les accessoires Sony,
notamment :
Support de fixation murale SU-WL850
Support de fixation murale SU-WL450
• Veillez à bien utiliser les vis fournies avec le
Support de fixation murale lors de la mise en
place du Support de fixation murale sur le
téléviseur. Les vis fournies sont conçues de la
manière illustrée, mesurées à partir de la
surface de fixation du Support de fixation
murale.
Leur diamètre et leur longueur varient suivant
le modèle de Support de fixation murale.
L’utilisation de vis autres que celles fournies
peut occasionner des dégâts à l’intérieur du
téléviseur ou provoquer sa chute, etc.
• Veillez à conserver les vis inutilisées et le
support de table en lieu sûr jusqu’à ce que
vous soyez prêt à fixer le support de table.
Gardez les vis hors de portée des jeunes
enfants.
* Uniquement pour certaines régions, certains pays ou
certains modèles de téléviseur.
1 Retirez les vis à l’arrière du téléviseur.
2 Fixez l’accessoire de fixation murale
(fourni avec le téléviseur) à l’arrière du
téléviseur (pour le rendre parallèle au
mur).
Remarque
Si vous utilisez un tournevis électrique, réglez le
couple à environ 1,5 N·m {15 kgf·cm}.
Assurez-vous de serrer l’accessoire de fixation murale
lorsque vous le fixez au téléviseur.
Utilisez uniquement un tournevis à tête plate pour
installer l’accessoire de fixation murale. L’utilisation
d’un autre outil pourrait provoquer le serrage excessif
de l’accessoire de fixation murale et endommager le
téléviseur.
VS
Vis (M6)
Support de fixation murale
10 mm - 12 mm
1,5 N·m
{15 kgf·cm}
6
FR
Détachez le support de table du téléviseur
1 Retirez un côté du support de table à la
fois. Tenez fermement le support de
table à deux mains pendant que les
autres personnes soulèvent le
téléviseur.
2 Répétez l’étape précédente et retirez
l’autre côté du support de table.
Remarque
La présence de trois personnes ou plus est nécessaire
pour détacher le support de table.
Veillez à ne pas exercer de force excessive en
détachant le support de table du téléviseur car ce
dernier pourrait tomber et ainsi être endommagé et
occasionner des blessures corporelles.
Lorsque vous manipulez le support de table, prenez
soin d’éviter d’endommager le téléviseur.
Faites preuve de prudence lorsque vous soulevez le
téléviseur alors que le support de table est détaché,
car le support de table pourrait se renverser et
provoquer des blessures.
Faites attention lorsque vous retirez le support de
table du téléviseur afin d’éviter qu’il ne tombe et
endommage la surface sur laquelle repose le
téléviseur.
Dépannage
Pour les dépannages généraux tels que : écran
noir, absence de son, image figée, téléviseur ne
réagissant plus pas de réaction du téléviseur ou
perte de réseau, suivez les étapes ci-après.
1 Redémarrez votre téléviseur en appuyant sur
la touche de mise en marche de la
télécommande pendant environ cinq
secondes. Le téléviseur redémarre. Si le
téléviseur n’est pas remis en état, essayez de
débrancher le cordon d’alimentation secteur.
Puis appuyez sur la touche de mise en
marche du téléviseur et relâchez-la. Attendez
deux minutes et branchez le cordon
d’alimentation secteur.
2 Consultez le menu d’aide en appuyant sur la
touche HELP de la télécommande.
3 Raccordez votre téléviseur à Internet et
effectuez une mise à jour du logiciel. Sony
vous recommande de mettre à jour le logiciel
de votre téléviseur régulièrement. Les mises à
jour fournissent de nouvelles fonctionnalités
et améliorent les performances.
4 Allez sur le site Web d’assistance Sony
(informations fournies à la fin de ce manuel).
Lorsque vous branchez le téléviseur, il est
possible que vous ne puissiez pas allumer le
téléviseur immédiatement même si vous
appuyez sur la touche de mise en marche de
la télécommande ou du téléviseur.
Linitialisation du système prend du temps.
Attendez environ une minute, puis utilisez-le
normalement.
La télécommande ne fonctionne pas.
Remplacez les piles.
Le mot de passe du verrouillage parental a
été oublié.
Saisissez 9999 comme code PIN et saisissez le
nouveau code PIN.
Pour plus d’informations sur
le dépannage, consultez le
Guide d’aide.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

Sony KD-55X9500H Инструкция по началу работы

Категория
ЖК-телевизоры
Тип
Инструкция по началу работы
Это руководство также подходит для

Задайте вопрос, и я найду ответ в документе

Поиск информации в документе стал проще с помощью ИИ

на других языках